Từ điển Thiều Chửu
轆 - lộc
① Lộc lô 轆轤 con lăn, cái ròng rọc dùng để kéo các đồ nặng cho nó nhẹ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
轆 - lộc
Tiếng xe chạy lộc cộc. Cũng nói là Lộc lộc.


轆轤 - lộc lô ||